Có 1 kết quả:

高抬 gāo tái ㄍㄠ ㄊㄞˊ

1/1

gāo tái ㄍㄠ ㄊㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to speak highly of sb

Bình luận 0